XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 10 | 28 |
G.7 | 252 | 249 |
G.6 | 5732 0574 8567 | 1027 7974 7589 |
G.5 | 6200 | 1393 |
G.4 | 25781 59005 93300 34056 03189 92910 63009 | 54254 33814 97273 69323 82808 55474 49618 |
G.3 | 05611 57285 | 33357 43735 |
G.2 | 59538 | 82598 |
G.1 | 96940 | 48337 |
G.ĐB | 429188 | 373307 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 27/04/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 00, 09 |
1 | 10, 10, 11 |
2 | - |
3 | 32, 38 |
4 | 40 |
5 | 52, 56 |
6 | 67 |
7 | 74 |
8 | 81, 89, 85, 88 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 27/04/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 14, 18 |
2 | 28, 27, 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 49 |
5 | 54, 57 |
6 | - |
7 | 74, 73, 74 |
8 | 89 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 87 | 17 |
G.7 | 591 | 924 |
G.6 | 2439 2344 6587 | 6016 2671 5692 |
G.5 | 2059 | 4842 |
G.4 | 05170 19426 91063 69375 54970 80431 67077 | 55403 24975 24225 24048 15461 79113 99176 |
G.3 | 91511 21897 | 60537 64001 |
G.2 | 90444 | 46230 |
G.1 | 59328 | 57756 |
G.ĐB | 715990 | 381455 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 26, 28 |
3 | 39, 31 |
4 | 44, 44 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 70, 75, 70, 77 |
8 | 87, 87 |
9 | 91, 97, 90 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 17, 16, 13 |
2 | 24, 25 |
3 | 37, 30 |
4 | 42, 48 |
5 | 56, 55 |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 86 | 11 |
G.7 | 388 | 759 |
G.6 | 8114 1104 6670 | 9608 1123 0723 |
G.5 | 6360 | 1922 |
G.4 | 16376 69355 61345 27544 59181 96175 68610 | 90634 23117 58143 29719 20247 34011 26904 |
G.3 | 67783 60202 | 16402 30197 |
G.2 | 96133 | 60108 |
G.1 | 85085 | 03770 |
G.ĐB | 804688 | 524007 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 14, 10 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 45, 44 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 70, 76, 75 |
8 | 86, 88, 81, 83, 85, 88 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 02, 08, 07 |
1 | 11, 17, 19, 11 |
2 | 23, 23, 22 |
3 | 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 71 | 96 |
G.7 | 162 | 341 |
G.6 | 6875 6379 9092 | 0439 0770 6755 |
G.5 | 0813 | 4411 |
G.4 | 55852 71931 02823 31660 70595 31870 92874 | 85795 18782 16869 87538 49636 20942 11579 |
G.3 | 91787 47236 | 53341 80017 |
G.2 | 87514 | 94866 |
G.1 | 86584 | 48928 |
G.ĐB | 625200 | 690355 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 23 |
3 | 31, 36 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 62, 60 |
7 | 71, 75, 79, 70, 74 |
8 | 87, 84 |
9 | 92, 95 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 28 |
3 | 39, 38, 36 |
4 | 41, 42, 41 |
5 | 55, 55 |
6 | 69, 66 |
7 | 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 96, 95 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 27 | 39 |
G.7 | 605 | 632 |
G.6 | 3030 5369 3471 | 0968 5209 0361 |
G.5 | 9176 | 2913 |
G.4 | 47504 53781 94903 04698 05753 01313 50654 | 12186 58507 89869 72527 45195 38259 65209 |
G.3 | 95833 72416 | 34277 05285 |
G.2 | 00717 | 99688 |
G.1 | 16697 | 46948 |
G.ĐB | 787724 | 745361 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 03 |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 27, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | - |
5 | 53, 54 |
6 | 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 81 |
9 | 98, 97 |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 09 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 39, 32 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 68, 61, 69, 61 |
7 | 77 |
8 | 86, 85, 88 |
9 | 95 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 51 | 28 |
G.7 | 622 | 523 |
G.6 | 1643 6354 8056 | 5054 0869 0647 |
G.5 | 1176 | 0708 |
G.4 | 09992 80109 58078 04956 92238 00107 80017 | 50293 77665 51128 20866 04520 28185 63294 |
G.3 | 44443 40839 | 19037 99877 |
G.2 | 65939 | 70971 |
G.1 | 50112 | 04724 |
G.ĐB | 469743 | 737783 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 17, 12 |
2 | 22 |
3 | 38, 39, 39 |
4 | 43, 43, 43 |
5 | 51, 54, 56, 56 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 92 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 28, 23, 28, 20, 24 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 69, 65, 66 |
7 | 77, 71 |
8 | 85, 83 |
9 | 93, 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 76 | 85 |
G.7 | 548 | 609 |
G.6 | 5126 6444 5786 | 0094 2568 0424 |
G.5 | 9752 | 3441 |
G.4 | 50696 12373 51992 60041 96389 63490 79307 | 61591 06317 72638 23625 60697 09763 11162 |
G.3 | 95979 40502 | 55308 79455 |
G.2 | 47443 | 90330 |
G.1 | 02956 | 07017 |
G.ĐB | 949351 | 828017 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 24/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 48, 44, 41, 43 |
5 | 52, 56, 51 |
6 | - |
7 | 76, 73, 79 |
8 | 86, 89 |
9 | 96, 92, 90 |
Lô tô Huế Thứ 2, 24/02/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 17, 17, 17 |
2 | 24, 25 |
3 | 38, 30 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 68, 63, 62 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 94, 91, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |