
Thống Kê XSMB 29/04/2020 - Thống Kê Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Ngày 29/04/2020
Thống kê XSMB 29/04/2020 - Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay thứ 4 ngày 29/04/2020 với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
G.ĐB | 69063 |
G.1 | 34806 |
G.2 | 3153632927 |
G.3 | 402361053316407101220556850341 |
G.4 | 8680544164952972 |
G.5 | 444608137173446994585070 |
G.6 | 716597231 |
G.7 | 83344925 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 13, 16 |
2 | 27, 22, 25 |
3 | 36, 36, 33, 31, 34 |
4 | 41, 41, 46, 49 |
5 | 58 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 72, 73, 70 |
8 | 80, 83 |
9 | 95, 97 |
Thống kê XSMB 29/04/2020 - Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay thứ 4 ngày 29/04/2020 với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
G.ĐB | 77561 |
G.1 | 86201 |
G.2 | 3341613287 |
G.3 | 404277401219445508255000244156 |
G.4 | 8889917377909358 |
G.5 | 047364885491877779601618 |
G.6 | 841862589 |
G.7 | 21912858 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 27, 25, 21, 28 |
3 | - |
4 | 45, 41 |
5 | 56, 58, 58 |
6 | 61, 60, 62 |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 87, 89, 88, 89 |
9 | 90, 91, 91 |
G.ĐB | 90667 |
G.1 | 18768 |
G.2 | 6109882819 |
G.3 | 665597969339067885408452210917 |
G.4 | 6455780617378110 |
G.5 | 188422033664260634783633 |
G.6 | 395280985 |
G.7 | 08754042 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 06, 08 |
1 | 19, 17, 10 |
2 | 22 |
3 | 37, 33 |
4 | 40, 40, 42 |
5 | 59, 55 |
6 | 67, 68, 67, 64 |
7 | 78, 75 |
8 | 84, 80, 85 |
9 | 98, 93, 95 |
G.ĐB | 46625 |
G.1 | 35206 |
G.2 | 3792407487 |
G.3 | 524881658035819940807743412598 |
G.4 | 0183434771982786 |
G.5 | 959481684620104254786685 |
G.6 | 042860113 |
G.7 | 14405046 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 13, 14 |
2 | 25, 24, 20 |
3 | 34 |
4 | 47, 42, 42, 40, 46 |
5 | 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 78 |
8 | 87, 88, 80, 80, 83, 86, 85 |
9 | 98, 98, 94 |
G.ĐB | 69550 |
G.1 | 91137 |
G.2 | 7740241845 |
G.3 | 177504261821199450813475855910 |
G.4 | 8869070711718471 |
G.5 | 332753937018627187630361 |
G.6 | 979603061 |
G.7 | 46124981 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 18, 10, 18, 12 |
2 | 27 |
3 | 37 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | 50, 50, 58 |
6 | 69, 63, 61, 61 |
7 | 71, 71, 71, 79 |
8 | 81, 81 |
9 | 99, 93 |
G.ĐB | 54503 |
G.1 | 52470 |
G.2 | 2201838528 |
G.3 | 211224340338231627944428627608 |
G.4 | 5226249084918209 |
G.5 | 960647629118452376441846 |
G.6 | 995858210 |
G.7 | 32038108 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 08, 09, 06, 03, 08 |
1 | 18, 18, 10 |
2 | 28, 22, 26, 23 |
3 | 31, 32 |
4 | 44, 46 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 86, 81 |
9 | 94, 90, 91, 95 |
G.ĐB | 98819 |
G.1 | 44179 |
G.2 | 9629496108 |
G.3 | 613682297351191282701111911461 |
G.4 | 6484411200638515 |
G.5 | 455522380157535860768185 |
G.6 | 957130489 |
G.7 | 17459610 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 19, 12, 15, 17, 10 |
2 | - |
3 | 38, 30 |
4 | 45 |
5 | 55, 57, 58, 57 |
6 | 68, 61, 63 |
7 | 79, 73, 70, 76 |
8 | 84, 85, 89 |
9 | 94, 91, 96 |
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |