XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
G.ĐB | 69550 |
G.1 | 91137 |
G.2 | 7740241845 |
G.3 | 177504261821199450813475855910 |
G.4 | 8869070711718471 |
G.5 | 332753937018627187630361 |
G.6 | 979603061 |
G.7 | 46124981 |
Quảng cáo
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 18, 10, 18, 12 |
2 | 27 |
3 | 37 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | 50, 50, 58 |
6 | 69, 63, 61, 61 |
7 | 71, 71, 71, 79 |
8 | 81, 81 |
9 | 99, 93 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
G.ĐB | 33555 |
G.1 | 52557 |
G.2 | 5089451062 |
G.3 | 170674122831970920483657126045 |
G.4 | 4978920989328979 |
G.5 | 992327936344113856795484 |
G.6 | 204276911 |
G.7 | 82389954 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 11 |
2 | 28, 23 |
3 | 32, 38, 38 |
4 | 48, 45, 44 |
5 | 55, 57, 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 70, 71, 78, 79, 79, 76 |
8 | 84, 82 |
9 | 94, 93, 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
G.ĐB | 85736 |
G.1 | 50768 |
G.2 | 0777801694 |
G.3 | 951556766471816056758044619342 |
G.4 | 6841356202683456 |
G.5 | 259117911714710143064871 |
G.6 | 831374331 |
G.7 | 74738921 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 16, 14 |
2 | 21 |
3 | 36, 31, 31 |
4 | 46, 42, 41 |
5 | 55, 56 |
6 | 68, 64, 62, 68 |
7 | 78, 75, 71, 74, 74, 73 |
8 | 89 |
9 | 94, 91, 91 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
G.ĐB | 73118 |
G.1 | 09141 |
G.2 | 9808740822 |
G.3 | 523317252422989130055874098211 |
G.4 | 8423171971009083 |
G.5 | 138492629040840050814900 |
G.6 | 852814387 |
G.7 | 92820299 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 00, 00, 02 |
1 | 18, 11, 19, 14 |
2 | 22, 24, 23 |
3 | 31 |
4 | 41, 40, 40 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 87, 89, 83, 84, 81, 87, 82 |
9 | 92, 99 |
G.ĐB | 78854 |
G.1 | 13173 |
G.2 | 6290203693 |
G.3 | 453321630090057900037557323758 |
G.4 | 6138632604239311 |
G.5 | 320463730188002158474798 |
G.6 | 677363157 |
G.7 | 00837117 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 03, 04, 00 |
1 | 11, 17 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 32, 38 |
4 | 47 |
5 | 54, 57, 58, 57 |
6 | 63 |
7 | 73, 73, 73, 77, 71 |
8 | 88, 83 |
9 | 93, 98 |
G.ĐB | 45982 |
G.1 | 62271 |
G.2 | 7618259955 |
G.3 | 722416485542396767800540718088 |
G.4 | 0834092414156482 |
G.5 | 060950701146415791393659 |
G.6 | 804723789 |
G.7 | 65982796 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 23, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 41, 46 |
5 | 55, 55, 57, 59 |
6 | 65 |
7 | 71, 70 |
8 | 82, 82, 80, 88, 82, 89 |
9 | 96, 98, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |