XS Max 4D Thứ Năm hàng tuần
G.1 | 7509 |
G.2 | 0636 2952 |
G.3 | 0286 0404 3227 |
KK 1 | *509 |
KK 2 | **09 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0636 | D | 2952 |
B | 0286 | E | 0404 |
C | 7509 | G | 3227 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Max 4D
- Xem thống kê Theo thứ XS Max 4D
- Tham khảo Thống kê XS Max 4D 6/45
- Kết quả xổ số Max 4D mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 16h30
G.1 | 0391 |
G.2 | 7927 0342 |
G.3 | 6164 9216 9929 |
KK 1 | *391 |
KK 2 | **91 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 7927 | D | 6164 |
B | 0391 | E | 9216 |
C | 0342 | G | 9929 |
G.1 | 0846 |
G.2 | 5145 5555 |
G.3 | 2317 3168 1658 |
KK 1 | *846 |
KK 2 | **46 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 2317 | D | 5555 |
B | 3168 | E | 5145 |
C | 1658 | G | 0846 |
G.1 | 7194 |
G.2 | 3001 8157 |
G.3 | 4166 3319 0923 |
KK 1 | *194 |
KK 2 | **94 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3001 | D | 3319 |
B | 7194 | E | 8157 |
C | 4166 | G | 0923 |
G.1 | 5357 |
G.2 | 0258 0242 |
G.3 | 3238 1308 8902 |
KK 1 | *357 |
KK 2 | **57 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 5357 | D | 8902 |
B | 3238 | E | 0258 |
C | 1308 | G | 0242 |
G.1 | 6801 |
G.2 | 9653 5039 |
G.3 | 5430 8876 2662 |
KK 1 | *801 |
KK 2 | **01 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 5039 | D | 6801 |
B | 5430 | E | 2662 |
C | 8876 | G | 9653 |
G.1 | 4765 |
G.2 | 5782 4369 |
G.3 | 1612 1344 7456 |
KK 1 | *765 |
KK 2 | **65 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1612 | D | 1344 |
B | 4765 | E | 7456 |
C | 5782 | G | 4369 |
G.1 | 8413 |
G.2 | 4644 2711 |
G.3 | 5138 9734 8318 |
KK 1 | *413 |
KK 2 | **13 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9734 | D | 8413 |
B | 5138 | E | 4644 |
C | 8318 | G | 2711 |
G.1 | 4445 |
G.2 | 2233 6516 |
G.3 | 3097 3013 0014 |
KK 1 | *445 |
KK 2 | **45 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 4445 | D | 3013 |
B | 6516 | E | 0014 |
C | 3097 | G | 2233 |
G.1 | 2918 |
G.2 | 7906 0033 |
G.3 | 1732 3582 9981 |
KK 1 | *918 |
KK 2 | **18 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 7906 | D | 0033 |
B | 1732 | E | 2918 |
C | 3582 | G | 9981 |
G.1 | 8459 |
G.2 | 8360 8656 |
G.3 | 1849 4239 4366 |
KK 1 | *459 |
KK 2 | **59 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1849 | D | 4366 |
B | 4239 | E | 8360 |
C | 8656 | G | 8459 |
G.1 | 5450 |
G.2 | 6666 2202 |
G.3 | 5176 8569 2739 |
KK 1 | *450 |
KK 2 | **50 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 5176 | D | 2739 |
B | 8569 | E | 6666 |
C | 2202 | G | 5450 |
G.1 | 1435 |
G.2 | 5458 2198 |
G.3 | 7588 6599 2239 |
KK 1 | *435 |
KK 2 | **35 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 2198 | D | 6599 |
B | 1435 | E | 2239 |
C | 7588 | G | 5458 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |